STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Giữa | Kênh Giữa (Hai bờ Đông, Tây) - Kênh 15 | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Giữa | Kênh Giữa (Hai bờ Đông, Tây) - Kênh 15 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Giữa | Kênh Giữa (Hai bờ Đông, Tây) - Kênh 15 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |