STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh T25 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hội | Đê biển Tây - Kênh Xáng Mới | 170.000 | 102.000 | 68.000 | 34.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh T25 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hội | Đê biển Tây - Kênh Xáng Mới | 136.000 | 81.600 | 54.400 | 27.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh T25 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hội | Đê biển Tây - Kênh Xáng Mới | 102.000 | 61.200 | 40.800 | 20.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |