STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh T29 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hội | Đê Biển Tây - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Lâm) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh T29 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hội | Đê Biển Tây - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Lâm) | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh T29 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hội | Đê Biển Tây - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Lâm) | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |