STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Tư | Bờ bao kênh 12 - Bờ bao Kênh 15 (Kênh 16 cũ) | 408.000 | 244.800 | 163.200 | 81.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Tư | Bờ bao kênh 12 - Bờ bao Kênh 15 (Kênh 16 cũ) | 510.000 | 306.000 | 204.000 | 102.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Tư | Bờ bao kênh 12 - Bờ bao Kênh 15 (Kênh 16 cũ) | 306.000 | 183.600 | 122.400 | 61.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |