STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến lộ bao khóm 1, khóm 3 | Cầu B4 - Đông Cây Bàng (Giáp Khánh Lâm) | 664.000 | 398.400 | 265.600 | 132.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến lộ bao khóm 1, khóm 3 | Cầu B4 - Đông Cây Bàng (Giáp Khánh Lâm) | 830.000 | 498.000 | 332.000 | 166.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến lộ bao khóm 1, khóm 3 | Cầu B4 - Đông Cây Bàng (Giáp Khánh Lâm) | 498.000 | 298.800 | 199.200 | 99.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |