Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ kênh 30 ấp Phủ Thờ - Xã Trí Lực | Hết ranh Trường THCS Trí Phải Tây - Cầu Kênh 6 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2022 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ nhựa Trí Lực đi Biển Bạch Đông - Xã Trí Lực | Đầu cầu bờ Tây kênh 30 - Kênh 9 giáp ranh Biển Bạch Đông | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2023 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Kênh 7 - Xã Trí Lực | Giáp kênh 30, ấp 9 (Bờ Đông) - Hết ranh Trạm y tế xã Trí Lực | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2024 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 7 - Xã Trí Lực | Hết ranh đất Cây xăng Thanh Hiền - Kênh Đầu Ngàn (Giáp ranh xã Trí Phải) | 310.000 | 186.000 | 124.000 | 62.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2025 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 7 - Xã Trí Lực | Ranh chợ Trí Lực - Hết ranh đất Cây xăng Thanh Hiền | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2026 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 30 - Xã Trí Lực | Kênh 7, ấp 9 (Bờ Bắc) - Kênh 8 (Bờ Bắc) | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2027 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 30 - Xã Trí Lực | Phủ Thờ Bác (Bờ Đông) - Hết ranh Trường trung học cơ sở Trí Lực | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2028 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 30 đến tuyến kênh 7 - Xã Trí Lực | Kênh 8 (Bờ Đông), ấp Phủ Thờ - Hết ranh chợ Trí Lực | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2029 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hành lang ven biển phía Nam - Xã Biển Bạch Đông | Cầu Kênh 1 - Kênh Ba Hàng Mít (Giáp xã Tân Bằng) | 440.000 | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2030 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hành lang ven biển phía Nam - Xã Biển Bạch Đông | Trung tâm UBND xã Biển Bạch Đông - Cầu kênh 1 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2031 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hành lang ven biển phía Nam - Xã Biển Bạch Đông | Cầu số 6 La Cua - Trung tâm UBND xã Biển Bạch Đông | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2032 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hành lang ven biển phía Nam - Xã Biển Bạch Đông | Kênh Ba Chùa (Giáp ranh thị trấn Thới Bình) - Cầu số 6 La Cua | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2033 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 08 (Tên cũ: Lộ Bờ Tây Sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Kênh số 3 - Kênh số 9 giáp ranh xã Tân Bằng | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2034 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ nhựa dọc theo Kênh Sáu La Cua (Bờ Bắc) - Xã Biển Bạch Đông | Giáp đường Hành lang ven biển phía Nam (Tên cũ: Giáp lộ nhựa Thới Bình - Tân Bằng ) - Kênh 9 (Giáp xã Trí Lực) | 310.000 | 186.000 | 124.000 | 62.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2035 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ nhựa dọc theo Kênh Sáu La Cua (Bờ Bắc) - Xã Biển Bạch Đông | Giáp lộ bê tông Thới Bình - Biển Bạch - Giáp đường Hành lang ven biển phía Nam (Tên cũ: Giáp lộ nhựa Thới Bình - Tân Bằng ) | 340.000 | 204.000 | 136.000 | 68.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2036 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng xã Tân Bằng) - Giáp ranh xã Tân Bằng | 290.000 | 174.000 | 116.000 | 58.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2037 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ - Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ: 300m (Về hướng xã Tân Bằng) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2038 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng thị trấn Thới Bình) - Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2039 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Kênh Ba Chùa - Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2040 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ bờ nam kênh Vàm Thiệt - Xã Tân Bằng | Sông Trẹm - Giáp Đường HLVB phía Nam | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 26.000 | 0 | Đất ở nông thôn |