Trang chủ page 129
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Hết Trường cấp 3 xã Trí Phải +100m - Cống Cây Gừa (Giáp ranh Tân Phú) | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2562 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cầu Trí Phải + 500m (Hướng về Tân Phú) - Hết Trường cấp 3 xã Trí Phải + 100m | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2563 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cầu Trí Phải - Cầu Trí Phải + 500m (Hướng về Tân Phú) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2564 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cầu Trí Phải + 500m - Cầu Trí Phải | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2565 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cống Nam Đông - Cầu Trí Phải + 500m | 594.000 | 356.400 | 237.600 | 118.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2566 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Ranh Hạt (Giáp tỉnh Kiên Giang) - Cống Nam Đông | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2567 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Hết Ranh nhà máy đường cũ - Quốc lộ 63 (Bao gồm cả khu chợ) | 1.008.000 | 604.800 | 403.200 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2568 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Kênh Lầu - Hết Ranh nhà máy đường cũ | 726.000 | 435.600 | 290.400 | 145.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2569 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ thị trấn Thới Bình - Trí Phải - Xã Trí Phải | Giáp ranh xã Thới Bình - Kênh Lầu | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2570 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Kênh Kiểm - Xã Trí Lực | Từ 30 Kênh kiểm - Kênh Đầu ngàn | 96.000 | 57.600 | 38.400 | 19.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2571 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Kênh 30 bờ Đông - Xã Trí Lực | Kênh 6 - Kênh kiểm | 96.000 | 57.600 | 38.400 | 19.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2572 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ kênh 30 ấp 9 - Xã Trí Lực | Cầu kênh 8 - Cầu kênh 9 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2573 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ kênh 7 - Xã Trí Lực | Hết ranh Trạm y tế xã Trí Lực - Đầu kênh 8000 giáp ranh xã Biển Bạch Đông | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2574 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ kênh 30 ấp 5 - Xã Trí Lực | Cầu kênh 8 - Cầu kênh 9 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2575 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ kênh 30 ấp Phủ Thờ - Xã Trí Lực | Hết ranh Trường THCS Trí Phải Tây - Cầu Kênh 6 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2576 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ nhựa Trí Lực đi Biển Bạch Đông - Xã Trí Lực | Đầu cầu bờ Tây kênh 30 - Kênh 9 giáp ranh Biển Bạch Đông | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2577 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Kênh 7 - Xã Trí Lực | Giáp kênh 30, ấp 9 (Bờ Đông) - Hết ranh Trạm y tế xã Trí Lực | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2578 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 7 - Xã Trí Lực | Hết ranh đất Cây xăng Thanh Hiền - Kênh Đầu Ngàn (Giáp ranh xã Trí Phải) | 186.000 | 111.600 | 74.400 | 37.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2579 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 7 - Xã Trí Lực | Ranh chợ Trí Lực - Hết ranh đất Cây xăng Thanh Hiền | 504.000 | 302.400 | 201.600 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2580 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến kênh 30 - Xã Trí Lực | Kênh 7, ấp 9 (Bờ Bắc) - Kênh 8 (Bờ Bắc) | 198.000 | 118.800 | 79.200 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |