Trang chủ page 188
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3741 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An | Tuyến 21 - Giáp cống bờ bao lộ Minh Hà (Kéo dài thêm) | 396.000 | 237.600 | 158.400 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3742 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An | Tuyến 23 - Tuyến 21 | 510.000 | 306.000 | 204.000 | 102.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3743 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An | Ngọn rạch Ông Điểm - Tuyến 23 | 294.000 | 176.400 | 117.600 | 58.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3744 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An | Hàng rào khu công nghiệp Khí - Điện - Đạm, bờ Nam - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3745 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An | Hết ranh đất nhà ông Thư - Hết ranh đất ông Lai Chí Thống | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3746 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An | Trung tâm nuôi dưỡng người tâm thần (Bờ Bắc) - Hết ranh đất nhà ông Thư | 234.000 | 140.400 | 93.600 | 46.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3747 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An | Cầu kênh Thủy Lợi - Hết ranh Trung tâm nuôi dưỡng người tâm thần | 312.000 | 187.200 | 124.800 | 62.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3748 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An | Bờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Cầu kênh Thủy Lợi | 198.000 | 118.800 | 79.200 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3749 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Rô (2 bờ) - Xã Khánh An | Rạch Rô (Đầu kênh) - Giáp ranh đất Trại giam Cái Tàu | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3750 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Nam Dương (2 bờ) - Xã Khánh An | Bờ Nam (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3751 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Nam Dương (2 bờ) - Xã Khánh An | Bờ Bắc (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh | 234.000 | 140.400 | 93.600 | 46.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3752 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây) - Xã Khánh An | Bờ Bắc rạch Rô - Bờ Nam ông Điểm (Giáp Nguyễn Phích) | 156.000 | 93.600 | 62.400 | 31.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3753 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây) - Xã Khánh An | Bờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Kênh Nam Dương | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3754 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây) - Xã Khánh An | Từ nhà máy điện 1 - Bờ Nam kênh Đào Trả tuyến 21 | 324.000 | 194.400 | 129.600 | 64.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3755 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Xẻo Tre (2 bờ) - Xã Khánh An | Bờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh xáng Bình Minh | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3756 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh Xẻo Tre (2 bờ) - Xã Khánh An | Bờ Nam (Đầu kênh) - Hết lộ bê tông (Kênh Giữa) | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3757 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An | Bờ Bắc Xẻo Tre - Giáp Nguyễn Phích | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3758 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An | Bờ Bắc Xẻo Mác - Bờ Nam Xẻo Tre | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3759 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An | Hết ranh đất ông Chín Yên - Bờ Nam Xẻo Mác | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3760 | Cà Mau | Huyện U Minh | Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An | Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5 - Hết ranh đất ông Chín Yên | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |