Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Trãi | Tạ Uyên - Hết ranh khách sạn Best | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.840.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
562 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Trãi | Nguyễn Thiện Năng - Tạ Uyên | 17.136.000 | 10.281.600 | 6.854.400 | 3.427.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
563 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Trãi | Phan Ngọc Hiển - Nguyễn Thiện Năng | 18.088.000 | 10.852.800 | 7.235.200 | 3.617.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
564 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Trãi | Lê Lợi - Phan Ngọc Hiển | 17.280.000 | 10.368.000 | 6.912.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
565 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lý Văn Lâm | Ranh Phường 1 - Cầu Giồng Kè | 1.184.000 | 710.400 | 473.600 | 236.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
566 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lý Văn Lâm | Võ Văn Tần - Ranh phường 1 | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
567 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lý Văn Lâm | Lương Thế Vinh - Võ Văn Tần | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
568 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lý Văn Lâm | Hết ranh trường Tiểu học Phường 1, khu A - Lương Thế Vinh | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.840.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
569 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lý Văn Lâm | Cổng công viên Văn Hoá - Hết ranh trường Tiểu học Phường 1, khu A | 11.200.000 | 6.720.000 | 4.480.000 | 2.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
570 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lý Văn Lâm | Cống bến Tàu A (cũ) - Cổng công viên Văn Hoá | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
571 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lý Văn Lâm | Nguyễn Trãi - Cống bến Tàu A (cũ) | 16.000.000 | 9.600.000 | 6.400.000 | 3.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
572 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Lê Lai - Nguyễn Trãi | 20.904.000 | 12.542.400 | 8.361.600 | 4.180.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
573 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Trưng Nhị - Lê Lai | 27.104.000 | 16.262.400 | 10.841.600 | 5.420.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
574 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Hữu Lễ | Lý Bôn - Phạm Văn Ký | 25.848.000 | 15.508.800 | 10.339.200 | 5.169.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
575 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Hữu Lễ | Lý Thái Tôn - Lý Bôn | 22.360.000 | 13.416.000 | 8.944.000 | 4.472.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
576 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hoàng Diệu | Phan Đình Phùng - Lý Thái Tôn | 11.944.000 | 7.166.400 | 4.777.600 | 2.388.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
577 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hoàng Diệu | Lý Bôn - Phan Đình Phùng | 13.760.000 | 8.256.000 | 5.504.000 | 2.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
578 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hoàng Diệu | Công trường Bạch Đằng - Lý Bôn | 17.704.000 | 10.622.400 | 7.081.600 | 3.540.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
579 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Phan Đình Phùng | Ngô Quyền - Bùi Thị Xuân | 15.712.000 | 9.427.200 | 6.284.800 | 3.142.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
580 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Phan Đình Phùng | Hoàng Diệu - Ngô Quyền | 10.880.000 | 6.528.000 | 4.352.000 | 2.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |