STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Lê Lai - Nguyễn Trãi | 26.130.000 | 15.678.000 | 10.452.000 | 5.226.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Trưng Nhị - Lê Lai | 33.880.000 | 20.328.000 | 13.552.000 | 6.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Lê Lai - Nguyễn Trãi | 20.904.000 | 12.542.400 | 8.361.600 | 4.180.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Trưng Nhị - Lê Lai | 27.104.000 | 16.262.400 | 10.841.600 | 5.420.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Lê Lai - Nguyễn Trãi | 15.678.000 | 9.406.800 | 6.271.200 | 3.135.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lê Lợi | Trưng Nhị - Lê Lai | 20.328.000 | 12.196.800 | 8.131.200 | 4.065.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |