Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Hoài Thu (H234) rộng >=4m - LIA 3 | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đinh Tiên Hoàng dự kiến | 4.248.000 | 2.548.800 | 1.699.200 | 849.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Quán Lá (H234) rộng 5m - LIA 3 | Đường Phan Ngọc Hiển - Hẻm Hoài Thu | 4.720.000 | 2.832.000 | 1.888.000 | 944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Huỳnh Long rộng >=4m - LIA 2 | Nguyễn Trãi - Giáp ranh trụ sở khóm 4 | 3.776.000 | 2.265.600 | 1.510.400 | 755.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 48C rộng >=4m - LIA 2 | Nguyễn Trãi - Hàng rào UBND thành phố | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 26 rộng >=4m - LIA 2 | Nguyễn Trãi - Đinh Tiên Hoàng | 3.776.000 | 2.265.600 | 1.510.400 | 755.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 220 rộng >=4m - LIA 2 | Nối liền hẻm 68 - Giáp đường dự kiến số 1 | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 132 rộng 6m - LIA 2 | Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 220 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 68 nối dài rộng 6m - LIA 2 | Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 220 | 4.760.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | 952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 36 rộng >=4m - LIA 2 | Phía sau Hải Nam Cổ Miếu - Hộ Nguyễn Thị Bích Phượng | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường dự kiến số 1 (cặp UBND thành phố) rộng 6m - LIA 1 | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ranh UBND thành phố | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường D3 rộng 18m - LIA 1 | Đường Đại Đức Hữu Nhem - Đường H6 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường D2 rộng >=12m - LIA 1 | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 240 | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Bính (Đường D1 rộng 10m) - LIA 1 | Đường Lý Văn Lâm - Đường D3 | 7.616.000 | 4.569.600 | 3.046.400 | 1.523.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 168 rộng >=4m - LIA 1 | Lý Văn Lâm - Tiếp giáp đoạn 3m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 196 rộng 5m - LIA 1 | Lý Văn Lâm - Đường D2 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 232 (UBND phường 1 cũ) rộng >=4m - LIA 1 | Lý Văn Lâm - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường H6 Khu TĐC rộng 6m - LIA 1 | Đường D2 - Đường D3 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Khuôn viên cây xanh (đoạn H5) rộng 5m - LIA 1 | Đại Đức Hữu Nhem - Khuôn viên cây xanh | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 132B (Đoạn H4) rộng 5m - LIA 1 | Đại Đức Hữu Nhem - Đường Nguyễn Bính (Đường D1) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 132B (Đấu nối D2 và Đại Đức Hữu Nhem) rộng 6m - LIA 1 | Đại Đức Hữu Nhem - Đường D2 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |