STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Hoài Thu (H234) rộng >=4m - LIA 3 | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đinh Tiên Hoàng dự kiến | 5.310.000 | 3.186.000 | 2.124.000 | 1.062.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Hoài Thu (H234) rộng >=4m - LIA 3 | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đinh Tiên Hoàng dự kiến | 4.248.000 | 2.548.800 | 1.699.200 | 849.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Hoài Thu (H234) rộng >=4m - LIA 3 | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đinh Tiên Hoàng dự kiến | 3.186.000 | 1.911.600 | 1.274.400 | 637.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |