Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hồ Trung Thành - Khu D - Phường 8 | Đường số 12 - Đường số 8 | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hoa Lư - Khu D - Phường 8 | Toàn tuyến - | 5.712.000 | 3.427.200 | 2.284.800 | 1.142.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đinh Tiên Hoàng - Khu D - Phường 8 | Ngô Quyền - Hết đường hiện hữu (Hướng về phường 1) | 4.356.000 | 2.613.600 | 1.742.400 | 871.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đinh Tiên Hoàng - Khu D - Phường 8 | Phan Ngọc Hiển - Ngô Quyền | 10.710.000 | 6.426.000 | 4.284.000 | 2.142.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào trụ sở Công ty CaMiMex - Khu D - Phường 8 | Lê Hồng Phong - Hết ranh trụ sở Công ty CaMiMex | 1.884.000 | 1.130.400 | 753.600 | 376.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Bờ sông Gành Hào phường 7 - Khu D - Phường 8 | Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Hết ranh nhà thờ Ao Kho | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hải Thượng Lãn Ông - Khu D - Phường 8 | Kênh Cống Đôi - Cống Cầu Nhum | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hải Thượng Lãn Ông - Khu D - Phường 8 | Hết ranh Bệnh viện đa khoa Cà Mau - Kênh Cống Đôi | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hải Thượng Lãn Ông - Khu D - Phường 8 | Huỳnh Thúc Kháng - Hết ranh Bệnh viện đa khoa Cà Mau | 6.900.000 | 4.140.000 | 2.760.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Phạm Chí Hiền - Khu D - Phường 8 | Bông Văn Dĩa - Chung Thành Châu | 2.670.000 | 1.602.000 | 1.068.000 | 534.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Chánh Tâm - Khu D - Phường 8 | Bông Văn Dĩa - Chung Thành Châu | 2.670.000 | 1.602.000 | 1.068.000 | 534.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Bông Văn Dĩa - Khu D - Phường 8 | Hùng Vương - Nguyễn Văn Biên | 4.176.000 | 2.505.600 | 1.670.400 | 835.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Văn Trỗi - Khu D - Phường 8 | Trần Hưng Đạo - Đường nội bộ khu thương mại Hoàng Tâm | 5.310.000 | 3.186.000 | 2.124.000 | 1.062.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Văn Trỗi - Khu D - Phường 8 | Đoạn song song với đường Trần Hưng Đạo - | 5.310.000 | 3.186.000 | 2.124.000 | 1.062.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Văn Trỗi - Khu D - Phường 8 | Trần Hưng Đạo (Cổng Phước Lộc Thọ) - Đường nội bộ khu thương mại Hoàng Tâm | 4.956.000 | 2.973.600 | 1.982.400 | 991.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các đường nhánh thuộc khu Tân Lộc - Phường 9 - Khu D - Phường 8 | - | 1.488.000 | 892.800 | 595.200 | 297.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các đường nhánh xung quanh UBND phường 1 (cũ) - Khu D - Phường 8 | - | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào UBND phường 1 (cũ) - Khu D - Phường 8 | Lý Văn Lâm - Hết ranh trường Mẫu giáo Họa Mi | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đại Đức Hữu Nhem - Khu D - Phường 8 | Lý Văn Lâm - Hết đường nhựa hiện hữu | 5.712.000 | 3.427.200 | 2.284.800 | 1.142.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Văn Ơn - Khu D - Phường 8 | Quách Văn Phẩm - Hết đường hiện hữu | 3.216.000 | 1.929.600 | 1.286.400 | 643.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |