STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các đường nhánh thuộc khu Tân Lộc - Phường 9 - Khu D - Phường 8 | - | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các đường nhánh thuộc khu Tân Lộc - Phường 9 - Khu D - Phường 8 | - | 1.984.000 | 1.190.400 | 793.600 | 396.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các đường nhánh thuộc khu Tân Lộc - Phường 9 - Khu D - Phường 8 | - | 1.488.000 | 892.800 | 595.200 | 297.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |