Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 36 rộng >=4m - LIA 2 | Phía sau Hải Nam Cổ Miếu - Hộ Nguyễn Thị Bích Phượng | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường dự kiến số 1 (cặp UBND thành phố) rộng 6m - LIA 1 | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ranh UBND thành phố | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường D3 rộng 18m - LIA 1 | Đường Đại Đức Hữu Nhem - Đường H6 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường D2 rộng >=12m - LIA 1 | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 240 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Bính (Đường D1 rộng 10m) - LIA 1 | Đường Lý Văn Lâm - Đường D3 | 5.712.000 | 3.427.200 | 2.284.800 | 1.142.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 168 rộng >=4m - LIA 1 | Lý Văn Lâm - Tiếp giáp đoạn 3m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 196 rộng 5m - LIA 1 | Lý Văn Lâm - Đường D2 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 232 (UBND phường 1 cũ) rộng >=4m - LIA 1 | Lý Văn Lâm - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường H6 Khu TĐC rộng 6m - LIA 1 | Đường D2 - Đường D3 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Khuôn viên cây xanh (đoạn H5) rộng 5m - LIA 1 | Đại Đức Hữu Nhem - Khuôn viên cây xanh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 132B (Đoạn H4) rộng 5m - LIA 1 | Đại Đức Hữu Nhem - Đường Nguyễn Bính (Đường D1) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 132B (Đấu nối D2 và Đại Đức Hữu Nhem) rộng 6m - LIA 1 | Đại Đức Hữu Nhem - Đường D2 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 234 (Đoạn H2) rộng 5m - LIA 1 | Đường Nguyễn Bính (Đường D1) - Ngã ba hẻm 3m giao 5m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 234 (Thông hẻm D3) rộng >=4m - LIA 1 | Đường Nguyễn Bính (Đường D1) - Đường D3 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Thầy Phó (bên trái tuyến) - Phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Quốc lộ 63 - Ngã tư Ba Kiều | 444.000 | 266.400 | 177.600 | 91.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Thống Nhất (bên phải tuyến) -phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Từ cầu Thanh Niên - Mậu Thân | 414.000 | 248.400 | 165.600 | 91.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Đường Cộ (bên trái tuyền) - phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Ngã tư Bảy Nữa - Kênh Xáng Bạch Ngưu | 444.000 | 266.400 | 177.600 | 91.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Mới (bên trái tuyến) - phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Cầu Thanh Niên - Kênh Xáng Bạch Ngưu | 444.000 | 266.400 | 177.600 | 91.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh Giồng Kè (bên phải tuyến) - phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Cầu Giồng Kè - Kênh xáng Bạch Ngưu | 534.000 | 320.400 | 213.600 | 106.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh xáng Bạch Ngưu (bên phải tuyến) - Phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Sông Tắc Thủ - Điểm trường tiểu học Lý Tự Trọng | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 91.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |