STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Thầy Phó (bên trái tuyến) - Phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Quốc lộ 63 - Ngã tư Ba Kiều | 740.000 | 444.000 | 296.000 | 152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Thầy Phó (bên trái tuyến) - Phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Quốc lộ 63 - Ngã tư Ba Kiều | 592.000 | 355.200 | 236.800 | 121.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến kênh Thầy Phó (bên trái tuyến) - Phường Tân Xuyên - Khu D - Phường 8 | Quốc lộ 63 - Ngã tư Ba Kiều | 444.000 | 266.400 | 177.600 | 91.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |