Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Kênh Thủy Lợi (Thửa số 310 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 256 tờ số 10) | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1302 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Nhà ông Trần Văn Xuyên (Thửa số 265 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 245 tờ số 10) | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1303 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường đối diện chùa Từ Quang | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đinh Tiên Hoàng theo quy hoạch (ngã tư) | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1304 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Phan Ngọc Hiển - Đường Châu Văn Liêm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1305 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Cà Mau - Đầm Dơi (phường 7) | Đoạn 1 chiều - | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1306 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Cà Mau - Đầm Dơi (phường 7) | Đoạn 2 chiều - | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1307 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Cà Mau - Đầm Dơi (phường 6) | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ranh xã Hòa Thành | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1308 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Đường gom đấu nói vào tuyến tránh | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1309 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Hết ranh phường 6 | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1310 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Đ2 | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Lương Thế Trân 5 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1311 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường N1 | Đường Đ2 - Cuối đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1312 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Đ1 | Đường N2 - Đường N1 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1313 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường N2 | Đường Đ2 - Cuối đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1314 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Đ2 | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1315 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 17 (tuyến nhánh) | Đường số 17 - Đường Trần Văn Phán | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1316 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 17 | Đường Tạ An Khương - Đường Danh Thị Tươi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1317 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Quang Diệu | Hết ranh trường trung cấp nghề - Hết đường hiện trạng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1318 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Nguyễn Văn Biên | Trần Văn Bỉnh - Nguyễn Văn Trỗi | 3.540.000 | 2.124.000 | 1.416.000 | 708.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1319 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Nguyên Đán | Tạ An Khương - Danh Thị Tươi | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1320 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến nối Quốc lộ 63 | Cầu Phụng Hiệp - Nguyễn Trãi | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |