STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Kênh Thủy Lợi (Thửa số 310 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 256 tờ số 10) | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Nhà ông Trần Văn Xuyên (Thửa số 265 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 245 tờ số 10) | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Kênh Thủy Lợi (Thửa số 310 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 256 tờ số 10) | 616.000 | 369.600 | 246.400 | 123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Nhà ông Trần Văn Xuyên (Thửa số 265 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 245 tờ số 10) | 616.000 | 369.600 | 246.400 | 123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Kênh Thủy Lợi (Thửa số 310 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 256 tờ số 10) | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Lung Lá | Nhà ông Trần Văn Xuyên (Thửa số 265 tờ số 10) - Hết đường hiện hữu (thửa 245 tờ số 10) | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |