STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Hồ Trung Thành - Đường 6A, 6B | 22.130.000 | 13.278.000 | 8.852.000 | 4.426.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Hùng Vương - Hồ Trung Thành | 22.610.000 | 13.566.000 | 9.044.000 | 4.522.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Lý Thường Kiệt - Hùng Vương | 26.180.000 | 15.708.000 | 10.472.000 | 5.236.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Hồ Trung Thành - Đường 6A, 6B | 17.704.000 | 10.622.400 | 7.081.600 | 3.540.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Hùng Vương - Hồ Trung Thành | 18.088.000 | 10.852.800 | 7.235.200 | 3.617.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Lý Thường Kiệt - Hùng Vương | 20.944.000 | 12.566.400 | 8.377.600 | 4.188.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Hồ Trung Thành - Đường 6A, 6B | 13.278.000 | 7.966.800 | 5.311.200 | 2.655.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Hùng Vương - Hồ Trung Thành | 13.566.000 | 8.139.600 | 5.426.400 | 2.713.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | An Dương Vương | Lý Thường Kiệt - Hùng Vương | 15.708.000 | 9.424.800 | 6.283.200 | 3.141.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |