STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các phường thuộc thành phố Cà Mau | - | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các phường thuộc thành phố Cà Mau | Đất trồng lúa, Đất trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Đất trồng cây hàng năm còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất nuôi trồng thủy sản kết hợp trồ - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |