STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 25m - | 6.800.000 | 4.080.000 | 2.720.000 | 1.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 20m - | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 12m - | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có - chiều rộng mặt đường 7m | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 25m - | 5.440.000 | 3.264.000 | 2.176.000 | 1.088.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 20m - | 5.120.000 | 3.072.000 | 2.048.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 12m - | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có - chiều rộng mặt đường 7m | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 25m - | 4.080.000 | 2.448.000 | 1.632.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 20m - | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có chiều rộng mặt đường 12m - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Các tuyến đường còn lại - Khu tái định cư tập trung hợp phần 3 | Các tuyến đường có - chiều rộng mặt đường 7m | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |