STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Châu Văn Đặng | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Ngọc Sanh | 9.380.000 | 5.628.000 | 3.752.000 | 1.876.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Châu Văn Đặng | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Ngọc Sanh | 7.504.000 | 4.502.400 | 3.001.600 | 1.500.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Châu Văn Đặng | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Ngọc Sanh | 5.628.000 | 3.376.800 | 2.251.200 | 1.125.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |