STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Trần Hưng Đạo - Quang Trung | 8.330.000 | 4.998.000 | 3.332.000 | 1.666.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 8.930.000 | 5.358.000 | 3.572.000 | 1.786.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Trần Văn Thời - Tôn Đức Thắng | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời | 10.710.000 | 6.426.000 | 4.284.000 | 2.142.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Trần Hưng Đạo - Quang Trung | 6.664.000 | 3.998.400 | 2.665.600 | 1.332.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 7.144.000 | 4.286.400 | 2.857.600 | 1.428.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Trần Văn Thời - Tôn Đức Thắng | 6.160.000 | 3.696.000 | 2.464.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời | 8.568.000 | 5.140.800 | 3.427.200 | 1.713.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Trần Văn Thời - Tôn Đức Thắng | 4.620.000 | 2.772.000 | 1.848.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời | 6.426.000 | 3.855.600 | 2.570.400 | 1.285.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Trần Hưng Đạo - Quang Trung | 4.998.000 | 2.998.800 | 1.999.200 | 999.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường 3/2 | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 5.358.000 | 3.214.800 | 2.143.200 | 1.071.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |