STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Đường 19/5 - Hết ranh phường 8 | 2.140.000 | 1.284.000 | 856.000 | 428.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Trương Phùng Xuân - Đường 19/5 | 2.620.000 | 1.572.000 | 1.048.000 | 524.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Đường 19/5 - Hết ranh phường 8 | 1.712.000 | 1.027.200 | 684.800 | 342.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Trương Phùng Xuân - Đường 19/5 | 2.096.000 | 1.257.600 | 838.400 | 419.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Đường 19/5 - Hết ranh phường 8 | 1.284.000 | 770.400 | 513.600 | 256.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Trương Phùng Xuân - Đường 19/5 | 1.572.000 | 943.200 | 628.800 | 314.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Ranh xã Lý Văn Lâm - Kênh xáng Lương Thế Trân | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Ranh xã Lý Văn Lâm - Kênh xáng Lương Thế Trân | 616.000 | 369.600 | 246.400 | 123.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) | Ranh xã Lý Văn Lâm - Kênh xáng Lương Thế Trân | 462.000 | 277.200 | 184.800 | 92.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |