STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Lê Văn Một - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường số 05 - Đường Lê Trọng Tấn | 7.100.000 | 4.260.000 | 2.840.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Lê Văn Một - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường số 05 - Đường Lê Trọng Tấn | 5.680.000 | 3.408.000 | 2.272.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Lê Văn Một - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường số 05 - Đường Lê Trọng Tấn | 4.260.000 | 2.556.000 | 1.704.000 | 852.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |