STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Ngô Gia Tự | Phạm Ngọc Thạch - Vành đai 2 | 7.740.000 | 4.644.000 | 3.096.000 | 1.548.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Ngô Gia Tự | Huỳnh Ngọc Điệp - Đường 30/4 | 8.330.000 | 4.998.000 | 3.332.000 | 1.666.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Ngô Gia Tự | Phạm Ngọc Thạch - Vành đai 2 | 6.192.000 | 3.715.200 | 2.476.800 | 1.238.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Ngô Gia Tự | Huỳnh Ngọc Điệp - Đường 30/4 | 6.664.000 | 3.998.400 | 2.665.600 | 1.332.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Ngô Gia Tự | Phạm Ngọc Thạch - Vành đai 2 | 4.644.000 | 2.786.400 | 1.857.600 | 928.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Ngô Gia Tự | Huỳnh Ngọc Điệp - Đường 30/4 | 4.998.000 | 2.998.800 | 1.999.200 | 999.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |