STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 06 (lộ giới 20m) - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Văn Một - Đường Lê Đức Thọ | 7.600.000 | 4.560.000 | 3.040.000 | 1.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 06 (lộ giới 20m) - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Văn Một - Đường Lê Đức Thọ | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.432.000 | 1.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 06 (lộ giới 20m) - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Văn Một - Đường Lê Đức Thọ | 4.560.000 | 2.736.000 | 1.824.000 | 912.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |