STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 09 (lộ giới 28m) - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Lê Đức Thọ | 6.700.000 | 4.020.000 | 2.680.000 | 1.340.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 09 (lộ giới 28m) - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Lê Đức Thọ | 5.360.000 | 3.216.000 | 2.144.000 | 1.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 09 (lộ giới 28m) - Khu dân cư Sông Cũ (Khu A) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Lê Đức Thọ | 4.020.000 | 2.412.000 | 1.608.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |