STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 09 (lộ giới 32m) - Khu tiểu thu công nghiệp An Xuyên (Khu B) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Đức Thọ - Đường số 01 (Khu D) | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 09 (lộ giới 32m) - Khu tiểu thu công nghiệp An Xuyên (Khu B) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Đức Thọ - Đường số 01 (Khu D) | 5.280.000 | 3.168.000 | 2.112.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 09 (lộ giới 32m) - Khu tiểu thu công nghiệp An Xuyên (Khu B) - Phường Tân Xuyên | Đường Lê Đức Thọ - Đường số 01 (Khu D) | 3.960.000 | 2.376.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |