STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 | Ngô Quyền - Hết ranh Bệnh viện điều dưỡng | 6.490.000 | 3.894.000 | 2.596.000 | 1.298.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 | Đường Ngô Quyền - đường Lý Văn Lâm | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 | Đường Ngô Quyền - đường Lý Văn Lâm | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 | Ngô Quyền - Hết ranh Bệnh viện điều dưỡng | 5.192.000 | 3.115.200 | 2.076.800 | 1.038.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 | Đường Ngô Quyền - đường Lý Văn Lâm | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 1 | Ngô Quyền - Hết ranh Bệnh viện điều dưỡng | 3.894.000 | 2.336.400 | 1.557.600 | 778.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |