STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 11 - Khu D - Phường 8 | Hồ Trung Thành - Đường số 12 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 11 - Khu D - Phường 8 | Hùng Vương - Hồ Trung Thành | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 11 - Khu D - Phường 8 | Hồ Trung Thành - Đường số 12 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 11 - Khu D - Phường 8 | Hùng Vương - Hồ Trung Thành | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 11 - Khu D - Phường 8 | Hồ Trung Thành - Đường số 12 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 11 - Khu D - Phường 8 | Hùng Vương - Hồ Trung Thành | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |