STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 | Nguyễn Công Trứ - Đường 19/5 | 2.680.000 | 1.608.000 | 1.072.000 | 536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 | Nguyễn Công Trứ - Đường 19/5 | 2.144.000 | 1.286.400 | 857.600 | 428.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 | Nguyễn Công Trứ - Đường 19/5 | 1.608.000 | 964.800 | 643.200 | 321.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |