STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 - Khu D - Phường 8 | Hẻm 63 - Hồ Trung Thành | 2.310.000 | 1.386.000 | 924.000 | 462.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 - Khu D - Phường 8 | Nguyễn Thái Học - Hẻm 63 | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 - Khu D - Phường 8 | Hẻm 63 - Hồ Trung Thành | 1.848.000 | 1.108.800 | 739.200 | 369.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 - Khu D - Phường 8 | Nguyễn Thái Học - Hẻm 63 | 6.800.000 | 4.080.000 | 2.720.000 | 1.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 - Khu D - Phường 8 | Hẻm 63 - Hồ Trung Thành | 1.386.000 | 831.600 | 554.400 | 277.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 12 - Khu D - Phường 8 | Nguyễn Thái Học - Hẻm 63 | 5.100.000 | 3.060.000 | 2.040.000 | 1.020.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |