STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 13 - Khu D - Phường 8 | Đường số 10 - Hồ Trung Thành | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 13 - Khu D - Phường 8 | Đường số 10 - Hồ Trung Thành | 1.280.000 | 768.000 | 512.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 13 - Khu D - Phường 8 | Đường số 10 - Hồ Trung Thành | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |