STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Dương Thị Cẩm Vân | Tạ An Khương - Hết ranh phường 5 | 6.960.000 | 4.176.000 | 2.784.000 | 1.392.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Dương Thị Cẩm Vân | Tạ An Khương - Hết ranh phường 5 | 5.568.000 | 3.340.800 | 2.227.200 | 1.113.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Dương Thị Cẩm Vân | Tạ An Khương - Hết ranh phường 5 | 4.176.000 | 2.505.600 | 1.670.400 | 835.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |