STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Đài không lưu, phường 6 - Khu D - Phường 8 | Các lô từ 22A - Đến 36A | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Đài không lưu, phường 6 - Khu D - Phường 8 | Các lô từ 7A - Đến 21A | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Đài không lưu, phường 6 - Khu D - Phường 8 | Các lô từ 22A - Đến 36A | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Đài không lưu, phường 6 - Khu D - Phường 8 | Các lô từ 7A - Đến 21A | 1.280.000 | 768.000 | 512.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Đài không lưu, phường 6 - Khu D - Phường 8 | Các lô từ 22A - Đến 36A | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào Đài không lưu, phường 6 - Khu D - Phường 8 | Các lô từ 7A - Đến 21A | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |