STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào trường Phan Bội Châu | Đường số 11 (Khu Tái định cư Hợp phần 3) - Cổng sau Trường Phan Bội Châu | 3.100.000 | 1.860.000 | 1.240.000 | 620.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào trường Phan Bội Châu | Đường số 11 (Khu Tái định cư Hợp phần 3) - Cổng sau Trường Phan Bội Châu | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào trường Phan Bội Châu | Đường số 11 (Khu Tái định cư Hợp phần 3) - Cổng sau Trường Phan Bội Châu | 1.860.000 | 1.116.000 | 744.000 | 372.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |