STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 02 Thanh Tuyến (cuối hẻm) rộng 4m - LIA 5 | Đoạn Hẻm 48 - Hẻm79 - Cuối tuyến | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 02 Thanh Tuyến (cuối hẻm) rộng 4m - LIA 5 | Đoạn Hẻm 48 - Hẻm79 - Cuối tuyến | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 02 Thanh Tuyến (cuối hẻm) rộng 4m - LIA 5 | Đoạn Hẻm 48 - Hẻm79 - Cuối tuyến | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |