STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 109 rộng >=4m - LIA 12 | Huỳnh Thúc Kháng - Hết hẻm (hẻm cùng) | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 109 rộng >=4m - LIA 12 | Huỳnh Thúc Kháng - Hết hẻm (hẻm cùng) | 1.760.000 | 1.056.000 | 704.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 109 rộng >=4m - LIA 12 | Huỳnh Thúc Kháng - Hết hẻm (hẻm cùng) | 1.320.000 | 792.000 | 528.000 | 264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |