STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 213 rộng 4m - LIA 9 | Lộ Mới - Trương Phùng Xuân | 2.360.000 | 1.416.000 | 944.000 | 472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 213 rộng 4m - LIA 9 | Lộ Mới - Trương Phùng Xuân | 1.888.000 | 1.132.800 | 755.200 | 377.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 213 rộng 4m - LIA 9 | Lộ Mới - Trương Phùng Xuân | 1.416.000 | 849.600 | 566.400 | 283.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |