STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 214 rộng 8m - LIA 6A | Quang Trung - Hàng rào công an tỉnh | 5.440.000 | 3.264.000 | 2.176.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 214 rộng 8m - LIA 6A | Quang Trung - Hàng rào công an tỉnh | 4.352.000 | 2.611.200 | 1.740.800 | 870.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 214 rộng 8m - LIA 6A | Quang Trung - Hàng rào công an tỉnh | 3.264.000 | 1.958.400 | 1.305.600 | 652.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |