STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trần Ngọc Hy rộng 6m - LIA 11 | Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa hiện hữu | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trần Ngọc Hy rộng 6m - LIA 11 | Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa hiện hữu | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trần Ngọc Hy rộng 6m - LIA 11 | Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa hiện hữu | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |