STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh 26/3 | Kênh Rạch Rập - Kênh Bà Cai | 1.890.000 | 1.134.000 | 756.000 | 378.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh 26/3 | Kênh Rạch Rập - Kênh Bà Cai | 1.512.000 | 907.200 | 604.800 | 302.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Kênh 26/3 | Kênh Rạch Rập - Kênh Bà Cai | 1.134.000 | 680.400 | 453.600 | 226.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |