STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lộ Cống Cà Mau - Ô Rô - Cầu số 3 | Quốc Lộ 63 - Ranh phường Tân Xuyên | 740.000 | 444.000 | 296.000 | 148.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lộ Cống Cà Mau - Ô Rô - Cầu số 3 | Quốc Lộ 63 - Ranh phường Tân Xuyên | 592.000 | 355.200 | 236.800 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Lộ Cống Cà Mau - Ô Rô - Cầu số 3 | Quốc Lộ 63 - Ranh phường Tân Xuyên | 444.000 | 266.400 | 177.600 | 88.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |