STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Văn Phú - Khu D - Phường 8 | Trần Văn Thời - Đường 30/4 | 3.570.000 | 2.142.000 | 1.428.000 | 714.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Văn Phú - Khu D - Phường 8 | Trần Văn Thời - Đường 30/4 | 2.856.000 | 1.713.600 | 1.142.400 | 571.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Văn Phú - Khu D - Phường 8 | Trần Văn Thời - Đường 30/4 | 2.142.000 | 1.285.200 | 856.800 | 428.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |