STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Văn Thời | Nguyễn Ngọc Sanh - Đường 3/2 | 7.970.000 | 4.782.000 | 3.188.000 | 1.594.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Văn Thời | Nguyễn Ngọc Sanh - Đường 3/2 | 6.376.000 | 3.825.600 | 2.550.400 | 1.275.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trần Văn Thời | Nguyễn Ngọc Sanh - Đường 3/2 | 4.782.000 | 2.869.200 | 1.912.800 | 956.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |