STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trương Định - Khu D - Phường 8 | Mậu Thân - Hết ranh Trường tiểu học Phường 9 | 1.840.000 | 1.104.000 | 736.000 | 368.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trương Định - Khu D - Phường 8 | Mậu Thân - Hết ranh Trường tiểu học Phường 9 | 1.472.000 | 883.200 | 588.800 | 294.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Trương Định - Khu D - Phường 8 | Mậu Thân - Hết ranh Trường tiểu học Phường 9 | 1.104.000 | 662.400 | 441.600 | 220.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |