STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến sông Cái Nhúc - Bên trái tuyến - Khu D - Phường 8 | Cầu Vàm Cái Nhúc - Kênh Ông Tơ | 1.430.000 | 858.000 | 572.000 | 286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến sông Cái Nhúc - Bên trái tuyến - Khu D - Phường 8 | Cầu Vàm Cái Nhúc - Kênh Ông Tơ | 1.144.000 | 686.400 | 457.600 | 228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến sông Cái Nhúc - Bên trái tuyến - Khu D - Phường 8 | Cầu Vàm Cái Nhúc - Kênh Ông Tơ | 858.000 | 514.800 | 343.200 | 171.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |