STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Võ Văn Tần | Ngô Quyền - Ranh dự án Licogi 9.1 | 6.190.000 | 3.714.000 | 2.476.000 | 1.238.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Võ Văn Tần | Ngô Quyền - Ranh dự án Licogi 9.1 | 4.952.000 | 2.971.200 | 1.980.800 | 990.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Võ Văn Tần | Ngô Quyền - Ranh dự án Licogi 9.1 | 3.714.000 | 2.228.400 | 1.485.600 | 742.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |