STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |